Nhiệt kế là gì? Ngoài việc được sử dụng để đo nhiệt độ của các vật thể, một số nhiệt kế còn được sử dụng để đo nhiệt độ phòng, nhiên liệu và như chỉ số nhiệt trong một số dụng cụ nhất định. Để không lựa chọn sai khi sử dụng, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến bạn các loại nhiệt kế và chức năng của chúng.
Nhiệt kế là gì?
Nhiệt kế là một loại dụng cụ đo lường dùng để xác định nhiệt độ của cơ thể và vật thể. Theo một nghĩa nào đó, nó được sử dụng để xem mức độ nóng hay lạnh của cơ thể hoặc vật thể.
Trong nhiệt kế thường có các vạch được trang bị các con số như một thang chia độ và thành phần chính là chất đo nhiệt. Chất đo nhiệt này sẽ phản ứng khi nhận nhiệt độ nóng hoặc lạnh để từ đó thu được kết quả đo.
Các loại nhiệt kế
-
Nhiệt kế thủy ngân
Nhiệt kế thủy ngân là nhiệt kế sử dụng thủy ngân làm chất độn. Khi nhiệt độ nóng bị thủy ngân hấp thụ, thủy ngân sẽ nở ra và bắt đầu tăng lên đến một điểm cho biết nhiệt độ của vật.
Tuy nhiên, khi nhiệt độ giảm xuống, vị trí của thủy ngân vẫn ở nguyên vị trí. Điều này là do có một sự co lại để ngăn thủy ngân rơi xuống. Để hạ nó xuống vị trí ban đầu, bạn cần lật ngược nó một cách chắc chắn. Sau khi trở về vị trí ban đầu, nó có thể được sử dụng để đo nhiệt độ của một vật khác.
Nhiệt kế này là nhiệt kế thường được dùng để xác định nhiệt độ cơ thể khi sốt. Nhưng theo thời gian, nhiệt kế này đã được thay thế bằng nhiệt kế kỹ thuật số dễ xem kết quả đo hơn.
Nhiệt kế thủy ngân
-
Nhiệt kế cồn
Nhiệt kế này tương tự như nhiệt kế thủy ngân, ngoại trừ chất độn trong nhiệt kế này là cồn. Cồn nhạy cảm hơn với sự thay đổi nhiệt độ do đó có thể thấy rõ thể tích của chúng khi đọc kết quả đo. Ngoài ra, nhiệt kế này an toàn hơn nhiệt kế thủy ngân. Nhiệt kế này còn được gọi là nhiệt kế tối thiểu vì nó có thể đo nhiệt độ thấp.
-
Nhiệt kế lưỡng kim cơ học
Nhiệt kế lưỡng kim cơ học là nhiệt kế sử dụng tính chất của hai kim loại có hệ số giãn nở khác nhau. Khi có sự thay đổi nhiệt độ, hai kim loại sẽ nở ra và bắt đầu cong vênh. Đó là khi kim trong nhiệt kế chuyển động theo độ cong của hai kim loại và hiển thị nhiệt độ đo được.
Nguyên lý hoạt động của nhiệt kế này là khi gặp nhiệt độ nóng, dải lưỡng kim sẽ uốn cong về phía kim loại có hệ số giãn nở cao hoặc ngược lại. Nhiệt kế lưỡng kim này được sử dụng để đo nhiệt độ của bộ điều nhiệt, lò nướng, vỉ nướng và các dụng cụ công nghiệp khác như một chỉ báo về ngưỡng nhiệt.
Nhiệt kế lưỡng kim cơ học
-
Nhiệt kế kỹ thuật số
Nhiệt kế kỹ thuật số là một nhiệt kế thường được sử dụng để đo nhiệt độ cơ thể của một người bằng cách kẹp nó vào nách hoặc trong miệng. Nhiệt kế này được làm bằng nhựa, sử dụng một cảm biến điện tử để phát hiện nhiệt độ cơ thể.
Nhiệt kế này rất nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ và rất dễ sử dụng. Sau khi nhét vào nách hoặc miệng, nó sẽ tạm dừng một lúc trước khi màn hình trên nhiệt kế kỹ thuật số hiển thị nhiệt độ và ổn định ở con số đó.
-
Nhiệt kế hồng ngoại
Nhiệt kế hồng ngoại là nhiệt kế để đo nhiệt độ của một vật hoặc bộ phận cơ thể nhất định mà không cần chạm vào vật đó vì nó sử dụng tia hồng ngoại hoặc tia laze.
Cách thức hoạt động của nó là phát hiện bức xạ nhiệt phát ra từ các vật thể có ánh sáng hồng ngoại. Đây là loại nhiệt kế phổ biến gần đây. Nó được sử dụng để đo nhiệt độ của một người trước khi họ bước vào đám đông để đáp ứng các quy trình y tế trong đại dịch COVID-19.
Nhiệt kế hồng ngoại
-
Nhiệt kế tối đa - tối thiểu
Nhiệt kế tối đa - tối thiểu là nhiệt kế được sử dụng để đo nhiệt độ tối đa và nhiệt độ tối thiểu của một nơi trong một khoảng thời gian nhất định. Nguyên lý hoạt động là khi nhiệt độ tăng, thủy ngân trong quả cầu sẽ nở ra và ép phần hẹp lại để nó chui vào ống mao dẫn có vảy.
Đầu thủy ngân ở bên phải cho thấy nhiệt độ không khí cao nhất. Sau đó khi nhiệt độ không khí giảm xuống, cột thủy ngân sẽ giữ nguyên vị trí vì nó được giữ lại bởi một đường ống hẹp. Để làm cho nó trở lại vị trí ban đầu, cần phải lắc nó một cách chắc chắn.
-
Nhiệt kế treo tường
Đúng như tên gọi, nhiệt kế này được treo trên tường. Nhiệt kế treo tường có tác dụng đo nhiệt độ phòng thường được làm bằng gỗ có trang bị ống mao dẫn chứa đầy thủy ngân hoặc cồn.
Cũng như nhiệt kế thủy ngân và nhiệt kế rượu, chất lỏng trong ống mao dẫn này nở ra khi gặp nhiệt độ nóng. Nhiệt kế treo tường cũng được biểu thị bằng đơn vị độ C và độ F.
Nhiệt kế treo tường
-
Nhiệt kế điện trở
Nhiệt kế điện trở là một nhiệt kế được sử dụng để đo nhiệt độ khắc nghiệt trong khoảng từ -250oC đến 700oC. Cách thức hoạt động của nhiệt kế này là ghi lại những thay đổi trong điện trở của chất lỏng chảy qua một dây bạch kim quấn quanh vật liệu thủy tinh hoặc gốm.
Bạch kim được sử dụng vì độ chính xác tốt và dải nhiệt độ rộng. Tuy nhiên, nếu không có bạch kim, nó có thể được thay thế bằng đồng hoặc niken. Nhiệt kế này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tự động hóa và điều khiển quá trình.
-
Nhiệt kế đầu dò
Nhiệt kế đầu dò là nhiệt kế có đầu cảm biến hình côn được nối với nhau bằng một sợi cáp dài. Đầu nhọn là thứ dùng để phát hiện nhiệt. Nhiệt kế này thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế, phòng thí nghiệm, bán lẻ và thực phẩm bằng cách nhúng đầu nhiệt kế vào vật thể. Cáp đủ dài để cho phép sử dụng linh hoạt.
Nhiệt kế đầu dò
-
Nhiệt kế điện trở
Nhiệt kế điện trở là nhiệt kế tận dụng sự thay đổi của điện trở trong vật dẫn do sự thay đổi của nhiệt độ. Nhiệt kế này được làm bằng linh kiện điện tử với độ chính xác cao. Công cụ này thường được tìm thấy trong công nghiệp được sử dụng để đo nhiệt độ của ống dẫn nhiên liệu khí. Giá của loại nhiệt kế này khá đắt nên nó chỉ được sử dụng ở quy mô công nghiệp.
-
Nhiệt kế độ ẩm
Nhiệt kế độ ẩm là nhiệt kế đo độ ẩm trong phòng. Nhiệt kế này được trang bị cảm biến điện tử có thể đo nhiệt độ phòng tại một thời điểm nhất định. Vì vậy, giá trị nhiệt độ trên nhiệt kế này thay đổi tùy theo sự thay đổi của độ ẩm trong phòng.
Nhiệt kế này có thể được tìm thấy trong phòng thí nghiệm hoặc trong nhà như một phụ kiện gia đình vì đôi khi nó cũng được trang bị đồng hồ.
OWGELS mong rằng bài viết trên đã giúp bạn tìm hiểu được một số loại nhiệt kế phổ biến. Chúc bạn thật nhiều sức khỏe và cảm ơn bạn đã quan tâm theo dõi bài viết!